--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
im mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
im mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: im mồm
+
Shut your mouth! Cut your cackle! shut up!
Lượt xem: 945
Từ vừa tra
+
im mồm
:
Shut your mouth! Cut your cackle! shut up!
+
gây gổ
:
Be quarrelsome, be fond of picking a quarrelTính hay gây gổTo be fond of picking a quarrel by nature